buff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

buff /ˈbəf/

  1. Da trâu, da .
  2. Màu vàng sẫm, màu da .

Thành ngữ[sửa]

Tính từ[sửa]

buff /ˈbəf/

  1. Bằng da trâu.
  2. Màu vàng sẫm, màu da .

Ngoại động từ[sửa]

buff ngoại động từ /ˈbəf/

  1. Đánh bóng (đồ kim loại) bằng da trâu.
  2. Gia công (da thú) cho mượt như da trâu.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]