cease

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

cease

  1. Dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh.
    to cease form work — ngừng việc
    cease fire — ngừng bắn!

Chia động từ[sửa]

Thành ngữ[sửa]

without ceasing
Không ngừng, không ngớt, liên tục.
to work without ceasing — làm việc liên tục

Tham khảo[sửa]