chili con carne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

chili con carne

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Tây Ban Nha chile con carne (“ớt với thịt”).

Danh từ[sửa]

chili con carne (không đếm được)

  1. Món thịt bò hầm đậu đỏ kèm ớt cay khô, thường sốt hành tâycà chua.
    We had chili con carne for dinner. — Chúng tôi đã ăn thịt bò hầm đậu kèm ớt.

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]