coasting
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkoʊs.tiɳ/
Động từ[sửa]
coasting
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "coast" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
coast
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to coast | |||||
Phân từ hiện tại | coasting | |||||
Phân từ quá khứ | coasted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | coast | coast hoặc coastest¹ | coasts hoặc coasteth¹ | coast | coast | coast |
Quá khứ | coasted | coasted hoặc coastedst¹ | coasted | coasted | coasted | coasted |
Tương lai | will/shall² coast | will/shall coast hoặc wilt/shalt¹ coast | will/shall coast | will/shall coast | will/shall coast | will/shall coast |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | coast | coast hoặc coastest¹ | coast | coast | coast | coast |
Quá khứ | coasted | coasted | coasted | coasted | coasted | coasted |
Tương lai | were to coast hoặc should coast | were to coast hoặc should coast | were to coast hoặc should coast | were to coast hoặc should coast | were to coast hoặc should coast | were to coast hoặc should coast |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | coast | — | let’s coast | coast | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
coasting /ˈkoʊs.tiɳ/
Danh từ[sửa]
coasting /ˈkoʊs.tiɳ/
Tham khảo[sửa]
- "coasting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)