convertible
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kən.ˈvɜː.tə.bəl/
Tính từ[sửa]
convertible /kən.ˈvɜː.tə.bəl/
- Có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được.
- Có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la (tiền).
- (Ngôn ngữ học) Đồng nghĩa, có thể dùng thay nhau được (từ).
- convertible terms — từ đồng nghĩa
- Có thể bỏ mui (ô tô).
Thành ngữ[sửa]
- convertible husbandry: Luân canh.
Danh từ[sửa]
convertible /kən.ˈvɜː.tə.bəl/
Tham khảo[sửa]
- "convertible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.vɛʁ.tibl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | convertible /kɔ̃.vɛʁ.tibl/ |
convertibles /kɔ̃.vɛʁ.tibl/ |
Giống cái | convertible /kɔ̃.vɛʁ.tibl/ |
convertibles /kɔ̃.vɛʁ.tibl/ |
convertible /kɔ̃.vɛʁ.tibl/
- (Kinh tế) Tài chính chuyển đổi được.
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
convertible /kɔ̃.vɛʁ.tibl/ |
convertibles /kɔ̃.vɛʁ.tibl/ |
convertible gđ /kɔ̃.vɛʁ.tibl/
Tham khảo[sửa]
- "convertible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)