dismantle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.ˈmæn.tᵊl/

Ngoại động từ[sửa]

dismantle ngoại động từ /ˌdɪs.ˈmæn.tᵊl/

  1. Gỡ hết vật che đậy, dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài.
  2. Tháo gỡ hết các thứ trang bị, tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu).
  3. Tháo gỡ, tháo dỡ (máy móc).
  4. Phá hủy, triệt phá (thành luỹ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]