doubler
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdə.bə.lɜː/
Danh từ[sửa]
doubler /ˈdə.bə.lɜː/
Tham khảo[sửa]
- "doubler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /du.ble/
Ngoại động từ[sửa]
doubler ngoại động từ /du.ble/
- Tăng gấp đôi.
- Doubler le prix — tăng giá gấp đôi
- Chập đôi, bện đôi (sợi... ).
- Lót, bồi.
- Doubler un habit — lót áo
- (Ngành in) Sắp trùng.
- (Hàng hải) Bọc vỏ sắt (tàu).
- Vượt, vượt qua, vượt lên.
- Doubler un cap — vượt qua mũi biển
- Doubler une voiture — vượt lên một xe
- (Điện ảnh) Lồng tiếng.
- Doubler un film — lồng tiếng một bộ phim
- (Sân khấu) Đóng thay vai.
- (Thể dục thể thao) Chạy vượt một vòng.
- doubler le cap de — quá... tuổi
- Doubler le cap de la quarantaine — quá bốn mươi tuổi
- doubler de pas — rảo bước
Trái nghĩa[sửa]
Nội động từ[sửa]
doubler nội động từ /du.ble/
Tham khảo[sửa]
- "doubler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)