flapper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflæ.pɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

flapper /ˈflæ.pɜː/

  1. Vỉ ruồi.
  2. Cái đập lạch cạch (để đuổi chim).
  3. Vịt trời con; gà gô non.
  4. Cánh (bà xếp); vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm... ).
  5. (Từ lóng) Cô gái mới lớn lên.
  6. (Từ lóng) Bàn tay.
  7. Người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ.

Tham khảo[sửa]