grovel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡrɑː.vᵊl/

Nội động từ[sửa]

grovel nội động từ /ˈɡrɑː.vᵊl/

  1. Nằm phục xuống đất; ; đầm.
    to grovel in the mud — đầm trong bùn
  2. (Nghĩa bóng) Quỳ gối, uốn gối, khom lưng uốn gối.
    to grovel to (before) somebody — khom lưng uốn gối trước mặt ai

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]