inculcate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈkəl.ˌkeɪt/

Ngoại động từ[sửa]

inculcate ngoại động từ /ɪn.ˈkəl.ˌkeɪt/

  1. (Thường + on, upon, in) ghi nhớ, khắc sâu, in sâu (vào tâm trí).
    to inculcate ideas in one's mind — khắc sâu những tư tưởng vào tâm trí

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]