lading

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈleɪ.diɳ/

Động từ[sửa]

lading

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "lade" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

lading /ˈleɪ.diɳ/

  1. Sự chất hàng (lên tàu).
  2. Hàng hoá (chở trong tàu).

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]