leatherwood

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɛ.ðɜː.ˌwʊd/

Danh từ[sửa]

leatherwood /ˈlɛ.ðɜː.ˌwʊd/

  1. Loại cây nhỏ hoa vàng (vỏ dùng làm dây thừng, đan rỗ rá).
  2. Loại câyNam Mỹ (Cyrilla racerniflora) hoa trắng rất đẹp xanh óng ánh.

Tham khảo[sửa]