nhiệt giai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲiə̰ʔt˨˩ zaːj˧˧ɲiə̰k˨˨ jaːj˧˥ɲiək˨˩˨ jaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲiət˨˨ ɟaːj˧˥ɲiə̰t˨˨ ɟaːj˧˥ɲiə̰t˨˨ ɟaːj˧˥˧

Danh từ[sửa]

nhiệt giai

  1. Cách chia nhiệt độ theo thang bậc lớn nhỏ, ứng với những điểm nóng lạnh khác nhau.

Thành ngữ[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]