quintuple
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kwɪn.ˈtuː.pəl/
Tính từ[sửa]
quintuple /kwɪn.ˈtuː.pəl/
Danh từ[sửa]
quintuple /kwɪn.ˈtuː.pəl/
Động từ[sửa]
quintuple /kwɪn.ˈtuː.pəl/
Chia động từ[sửa]
quintuple
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "quintuple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɛ̃.typl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | quintuple /kɛ̃.typl/ |
quintuples /kɛ̃.typl/ |
Giống cái | quintuple /kɛ̃.typl/ |
quintuples /kɛ̃.typl/ |
quintuple /kɛ̃.typl/
- Gấp năm; năm.
- Trente est quintuple de six — ba mươi gấp năm lần sáu
- Une étoile à quintuples rayons — ngôi sao năm cánh
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
quintuple /kɛ̃.typl/ |
quintuple /kɛ̃.typl/ |
quintuple gđ /kɛ̃.typl/
Tham khảo[sửa]
- "quintuple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)