so đũa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ɗwaʔa˧˥ʂɔ˧˥ ɗuə˧˩˨ʂɔ˧˧ ɗuə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɔ˧˥ ɗṵə˩˧ʂɔ˧˥ ɗuə˧˩ʂɔ˧˥˧ ɗṵə˨˨

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

so đũa

  1. Chọn những chiếc đũa bằng nhau cho thành đôi rồi rút từng đôi ra khỏi nắm đũa.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]