stirring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɜː.ːiɳ/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

stirring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "stir" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

stirring /ˈstɜː.ːiɳ/

  1. Sôi nổi.
    stirring times — thời đại sôi nổi
    to lead a stirring life — sống một cuộc đời sôi nổi
  2. Kích thích, khích động.
  3. Gây xúc động.
    a stirring speech — bài diễn văn làm mọi người phải xúc động

Tham khảo[sửa]