unloosen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈluː.sᵊn/

Ngoại động từ[sửa]

unloosen ngoại động từ /.ˈluː.sᵊn/

  1. Thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra (dây).
    to unloose one's hold — thả ra, buông ra (cái mình đang cầm)

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]