Bước tới nội dung

ère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ère
/ɛʁ/
ères
/ɛʁ/

ère gc /ɛʁ/

  1. Kỷ nguyên.
    ère chrétienne — kỷ nguyên công giáo, công nguyên
  2. Thời đại, thời kỳ.
    L’ère de la liberté — thời đại của tự do
  3. (Địa chất, địa lý) Đại.
    ère archéenne — đại thái cổ

Tham khảo

[sửa]