ère
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ère /ɛʁ/ |
ères /ɛʁ/ |
ère gc /ɛʁ/
- Kỷ nguyên.
- ère chrétienne — kỷ nguyên công giáo, công nguyên
- Thời đại, thời kỳ.
- L’ère de la liberté — thời đại của tự do
- (Địa chất, địa lý) Đại.
- ère archéenne — đại thái cổ
Tham khảo[sửa]
- "ère". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)