Bước tới nội dung

ébéniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.be.nist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít ébéniste
/e.be.nist/
ébénistes
/e.be.nist/
Số nhiều ébéniste
/e.be.nist/
ébénistes
/e.be.nist/

ébéniste /e.be.nist/

  1. Thợ đóng gỗ mun; thợ đóng đồ gỗ quý.

Tham khảo

[sửa]