ébahissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ba.is.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ébahissement /e.ba.is.mɑ̃/ |
ébahissement /e.ba.is.mɑ̃/ |
ébahissement gđ /e.ba.is.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "ébahissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)