ébullition
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.by.li.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ébullition /e.by.li.sjɔ̃/ |
ébullition /e.by.li.sjɔ̃/ |
ébullition gc /e.by.li.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "ébullition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)