Bước tới nội dung

ébullition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.by.li.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ébullition
/e.by.li.sjɔ̃/
ébullition
/e.by.li.sjɔ̃/

ébullition gc /e.by.li.sjɔ̃/

  1. Sự sôi.
  2. (Nghĩa bóng) Sự sục sôi, sự sôi động.
    Ville en ébullition — thành phố sôi động

Tham khảo

[sửa]