Bước tới nội dung

sục sôi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sṵʔk˨˩ soj˧˧ʂṵk˨˨ ʂoj˧˥ʂuk˨˩˨ ʂoj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂuk˨˨ ʂoj˧˥ʂṵk˨˨ ʂoj˧˥ʂṵk˨˨ ʂoj˧˥˧

Xem thêm

[sửa]
  1. Sục sôi căm thù.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]