Bước tới nội dung

écœurer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kœ.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

écœurer ngoại động từ /e.kœ.ʁe/

  1. Làm lộn mửa.
  2. Làm cho ghê tởm, làm cho phát chán; làm cho chán ngấy.
  3. Làm cho nản lòng.
    écœurer ses concurrents — làm cho địch thủ nản lòng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]