écœurer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.kœ.ʁe/
Ngoại động từ
[sửa]écœurer ngoại động từ /e.kœ.ʁe/
- Làm lộn mửa.
- Làm cho ghê tởm, làm cho phát chán; làm cho chán ngấy.
- Làm cho nản lòng.
- écœurer ses concurrents — làm cho địch thủ nản lòng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "écœurer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)