Bước tới nội dung

écaillé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực écaillé
/e.ka.je/
écaillés
/e.ka.je/
Giống cái écaillée
/e.ka.je/
écaillées
/e.ka.je/

écaillé /e.ka.je/

  1. Tróc vảy, bong vảy (bức tranh).
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) trang trí hình vảy cá.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) vảy.
    Poisson écaillé — cá có vảy

Tham khảo

[sửa]