Bước tới nội dung

bong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑːŋ/

Danh từ

[sửa]

bong /ˈbɑːŋ/

  1. Tiếng boong phát ra từ chuông lớn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Việt

[sửa]
bong

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓawŋ˧˧ɓawŋ˧˥ɓawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓawŋ˧˥ɓawŋ˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

bong

  1. Long ra, bóc ra từng mảnglớp ngoài.
    Sơn bong từng mảng.
  2. Búng cho quay tít.
    Bọn trẻ chơi bong vụ.

Tham khảo

[sửa]