Bước tới nội dung

écaillage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

écaillage

  1. Sự đánh vảy.
  2. Sự tách vỏ (sò trai).
  3. Sự tróc vảy, sự bong vảy.
    écaillage d’un tableau — sự bong vảy của bức tranh

Tham khảo

[sửa]