Bước tới nội dung

écailler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

écailler ngoại động từ /e.ka.je/

  1. Đánh vảy.
    écailler un poisson — đánh vảy cá
  2. Tách vỏ (sò, trai).
  3. Làm bong, làm tróc.
    écailler des dorures — làm tróc những chỗ mạ vàng
  4. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Trang trí bằng hình vảy cá.

Tham khảo

[sửa]