Bước tới nội dung

écarté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kaʁ.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực écarté
/e.kaʁ.te/
écartés
/e.kaʁ.te/
Giống cái écartée
/e.kaʁ.te/
écartées
/e.kaʁ.te/

écarté /e.kaʁ.te/

  1. Hẻo lánh, cô tịch.
    Endroit écarté — nơi hẻo lánh

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
écarté
/e.kaʁ.te/
écartés
/e.kaʁ.te/

écarté /e.kaʁ.te/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) bài cactê.

Tham khảo

[sửa]