échancrure
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ʃɑ̃.kʁyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
échancrure /e.ʃɑ̃.kʁyʁ/ |
échancrures /e.ʃɑ̃.kʁyʁ/ |
échancrure gc /e.ʃɑ̃.kʁyʁ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "échancrure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)