Bước tới nội dung

échappée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ʃa.pe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực échappée
/e.ʃa.pe/
échappée
/e.ʃa.pe/
Giống cái échappée
/e.ʃa.pe/
échappée
/e.ʃa.pe/

échappée /e.ʃa.pe/

  1. Thoát ra, sổng ra.
    échappéde prison — thoát tù ra
    Cheval échappé — ngựa sổng ra

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít échappée
/e.ʃa.pe/
échappées
/e.ʃa.pe/
Số nhiều échappée
/e.ʃa.pe/
échappées
/e.ʃa.pe/

échappée /e.ʃa.pe/

  1. Người thoát ra.

Tham khảo

[sửa]