Bước tới nội dung

éclaireur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.klɛ.ʁœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít éclaireuse
/e.klɛ.ʁøz/
éclaireuses
/e.klɛ.ʁøz/
Số nhiều éclaireuse
/e.klɛ.ʁøz/
éclaireuses
/e.klɛ.ʁøz/

éclaireur /e.klɛ.ʁœʁ/

  1. Quân trinh sát.
  2. Hướng đạo sinh thiếu niên (Pháp).

Tham khảo

[sửa]