Bước tới nội dung

hướng đạo sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hɨəŋ˧˥ ɗa̰ːʔw˨˩ sïŋ˧˧hɨə̰ŋ˩˧ ɗa̰ːw˨˨ ʂïn˧˥hɨəŋ˧˥ ɗaːw˨˩˨ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɨəŋ˩˩ ɗaːw˨˨ ʂïŋ˧˥hɨəŋ˩˩ ɗa̰ːw˨˨ ʂïŋ˧˥hɨə̰ŋ˩˧ ɗa̰ːw˨˨ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

hướng đạo sinh

  1. Người ở trong đoàn hướng đạo.

Dịch

[sửa]