Bước tới nội dung

éclopé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.klɔ.pe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực éclopé
/e.klɔ.pe/
éclopés
/e.klɔ.pe/
Giống cái éclopée
/e.klɔ.pe/
éclopés
/e.klɔ.pe/

éclopé /e.klɔ.pe/

  1. Què.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
éclopé
/e.klɔ.pe/
éclopés
/e.klɔ.pe/

éclopé /e.klɔ.pe/

  1. Thương binh.
  2. Người què.

Tham khảo

[sửa]