éclopé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.klɔ.pe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éclopé /e.klɔ.pe/ |
éclopés /e.klɔ.pe/ |
Giống cái | éclopée /e.klɔ.pe/ |
éclopés /e.klɔ.pe/ |
éclopé /e.klɔ.pe/
- Què.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
éclopé /e.klɔ.pe/ |
éclopés /e.klɔ.pe/ |
éclopé gđ /e.klɔ.pe/
Tham khảo[sửa]
- "éclopé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)