écoeurement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.kœʁ.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
écoeurement /e.kœʁ.mɑ̃/ |
écoeurements /e.kœʁ.mɑ̃/ |
écoeurement gđ /e.kœʁ.mɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "écoeurement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)