enthousiasme
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.tu.zjasm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
enthousiasme /ɑ̃.tu.zjasm/ |
enthousiasmes /ɑ̃.tu.zjasm/ |
enthousiasme gđ /ɑ̃.tu.zjasm/
- Lòng phấn khởi.
- Accueillir quelqu'un avec enthousiasme — phấn khởi đón tiếp ai
- Nhiệt tình.
- Parler d’un auteur avec enthousiasme — nhiệt tình nói đến một tác giả
- Hứng thú, cảm hứng.
- L’enthousiasme de la création — hứng thơ sáng tác
- enthousiasme poétique — hứng thú, thi hứng
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "enthousiasme". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)