Bước tới nội dung

économat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kɔ.nɔ.ma/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
économat
/e.kɔ.nɔ.ma/
économat
/e.kɔ.nɔ.ma/

économat /e.kɔ.nɔ.ma/

  1. Chức quản lý (chỉ tiêu); phòng quản lý (ở trường học, bệnh viện.. ).
  2. Cửa hàng riêng cho công nhân viên (của một hãng).

Tham khảo

[sửa]