économique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.kɔ.nɔ.mik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | économique /e.kɔ.nɔ.mik/ |
économiques /e.kɔ.nɔ.mik/ |
Giống cái | économique /e.kɔ.nɔ.mik/ |
économiques /e.kɔ.nɔ.mik/ |
économique /e.kɔ.nɔ.mik/
- Kinh tế.
- Problème économique — vấn đề kinh tế
- Tiết kiệm.
- Chauffage économique — cách sưởi tiết kiệm
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Quản lý.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
économique /e.kɔ.nɔ.mik/ |
économiques /e.kɔ.nɔ.mik/ |
économique gc /e.kɔ.nɔ.mik/
Tham khảo
[sửa]- "économique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)