Bước tới nội dung

économique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kɔ.nɔ.mik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực économique
/e.kɔ.nɔ.mik/
économiques
/e.kɔ.nɔ.mik/
Giống cái économique
/e.kɔ.nɔ.mik/
économiques
/e.kɔ.nɔ.mik/

économique /e.kɔ.nɔ.mik/

  1. Kinh tế.
    Problème économique — vấn đề kinh tế
  2. Tiết kiệm.
    Chauffage économique — cách sưởi tiết kiệm
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Quản lý.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
économique
/e.kɔ.nɔ.mik/
économiques
/e.kɔ.nɔ.mik/

économique gc /e.kɔ.nɔ.mik/

  1. Kinh tế học.

Tham khảo

[sửa]