Bước tới nội dung

écorché

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kɔʁ.ʃe/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
écorché
/e.kɔʁ.ʃe/
écorchés
/e.kɔʁ.ʃe/

écorché /e.kɔʁ.ʃe/

  1. (Mỹ thuật) Tượng (người, vật) lột da (để học sinh học vẽ).
  2. (Kỹ thuật) Hình vẽ bỏ áo ngoài (của máy, thiết bị... ).

Tham khảo

[sửa]