écorché
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.kɔʁ.ʃe/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
écorché /e.kɔʁ.ʃe/ |
écorchés /e.kɔʁ.ʃe/ |
écorché gđ /e.kɔʁ.ʃe/
- (Mỹ thuật) Tượng (người, vật) lột da (để học sinh học vẽ).
- (Kỹ thuật) Hình vẽ bỏ áo ngoài (của máy, thiết bị... ).
Tham khảo
[sửa]- "écorché", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)