Bước tới nội dung

écorcheur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kɔʁ.ʃœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
écorcheur
/e.kɔʁ.ʃœʁ/
écorcheurs
/e.kɔʁ.ʃœʁ/

écorcheur /e.kɔʁ.ʃœʁ/

  1. Người lột da thú.
  2. (Nghĩa bóng, thân mật) Người bán hàng cứa cổ.
  3. (Số nhiều, sử học) ) tụi cứa cổ (kẻ cướp thới kỳ chiến tranh trăm năm).

Tham khảo

[sửa]