Bước tới nội dung

écrémage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kʁe.maʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
écrémage
/e.kʁe.maʒ/
écrémage
/e.kʁe.maʒ/

écrémage /e.kʁe.maʒ/

  1. Sự rút kem, sự gạn kem (ở sữa).
  2. (Kỹ thuật) Sự hớt váng.

Tham khảo

[sửa]