écrabouillement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.kʁa.buj.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
écrabouillement /e.kʁa.buj.mɑ̃/ |
écrabouillements /e.kʁa.buj.mɑ̃/ |
écrabouillement gđ /e.kʁa.buj.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "écrabouillement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)