Bước tới nội dung

écrevisse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
écrevisse

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kʁə.vis/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
écrevisse
/e.kʁə.vis/
écrevisses
/e.kʁə.vis/

écrevisse gc /e.kʁə.vis/

  1. (Động vật học) Tôm sống.
  2. Kìm thợ rèn.
  3. (Sử học) Áo giáp vảy tôm.
    aller comme une écrevisse; marcher à pas d’écrevisse — đi giật lùi; không tiến lên
    rouge comme une écrevisse — đỏ nhừ

Tham khảo

[sửa]