écriture
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.kʁi.tyʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
écriture /e.kʁi.tyʁ/ |
écritures /e.kʁi.tyʁ/ |
écriture gc /e.kʁi.tyʁ/
- Chữ viết, văn tự.
- écriture grecque — chữ viết Hy lạp
- Une écriture de chat — chữ viết như gà bới
- Cahier d’écriture — vở tập viết
- (Văn học) Lối viết.
- L’écriture artiste — lối viết nghệ sĩ
- (Luật học, pháp lý) ) giấy tờ.
- Faux en écriture — sự giả mạo giấy tờ
- (Số nhiều) Sổ sách giấy tờ.
- Tenir les écritures — (thương nghiệp) giữ sổ sách giấy tờ
- Employé aux écritures — nhân viên (làm việc) bàn giấy
- l’écriture, l’écriture sainte — Kinh thánh
Tham khảo[sửa]
- "écriture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)