écriture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.kʁi.tyʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
écriture
/e.kʁi.tyʁ/
écritures
/e.kʁi.tyʁ/

écriture gc /e.kʁi.tyʁ/

  1. Chữ viết, văn tự.
    écriture grecque — chữ viết Hy lạp
    Une écriture de chat — chữ viết như gà bới
    Cahier d’écriture — vở tập viết
  2. (Văn học) Lối viết.
    L’écriture artiste — lối viết nghệ sĩ
  3. (Luật học, pháp lý) ) giấy tờ.
    Faux en écriture — sự giả mạo giấy tờ
  4. (Số nhiều) Sổ sách giấy tờ.
    Tenir les écritures — (thương nghiệp) giữ sổ sách giấy tờ
    Employé aux écritures — nhân viên (làm việc) bàn giấy
    l’écriture, l’écriture sainte — Kinh thánh

Tham khảo[sửa]