écrouer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.kʁu.e/

Ngoại động từ[sửa]

écrouer ngoại động từ /e.kʁu.e/

  1. Ghi vào số .
  2. Tống giam.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]