Bước tới nội dung

écrouler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kʁu.le/

Từ nguyên

[sửa]

Từ é- + crouler.

Nội động từ

[sửa]

écrouler nội động từ /e.kʁu.le/

  1. Sụp đổ.
    Mur qui s'écroule — Tường sụp đổ
    Empire qui s'écroule — Đế quốc sụp đổ
  2. (Thân mật) Ngã vật xuống; ngồi sụp xuống.
    S'écrouler dans un fauteuil — Ngồi sụp xuống ghế

Trái nghĩa

[sửa]
sụp đổ
ngã vật xuống

Tham khảo

[sửa]