Bước tới nội dung

construire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /kɔ̃s.tʁɥiʁ/

Ngoại động từ

construire ngoại động từ /kɔ̃s.tʁɥiʁ/

  1. Xây dựng, kiến thiết, đóng.
    Construire une maison — xây (dựng) một ngôi nhà
    Construire un navire — đóng một chiếc tàu
    Construire une théorie — xây dựng một học thuyết
  2. (Toán học) Vẽ, dựng.
    Construire un triangle — vẽ một tam giác
  3. (Ngôn ngữ học) Đặt (câu).

Trái nghĩa

Tham khảo