construire
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ̃s.tʁɥiʁ/
Ngoại động từ
construire ngoại động từ /kɔ̃s.tʁɥiʁ/
- Xây dựng, kiến thiết, đóng.
- Construire une maison — xây (dựng) một ngôi nhà
- Construire un navire — đóng một chiếc tàu
- Construire une théorie — xây dựng một học thuyết
- (Toán học) Vẽ, dựng.
- Construire un triangle — vẽ một tam giác
- (Ngôn ngữ học) Đặt (câu).
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “construire”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)