crouler
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kʁu.le/
Nội động từ[sửa]
crouler nội động từ /kʁu.le/
- Đổ nát, sụp đổ.
- Cette maison croule — nhà này sụp đổ
- Faire crouler un système — làm cho một hệ thống sụp đổ
- (Nghĩa bóng) Rung chuyển.
- La salle croule sous les applaudissements — gian phòng rung chuyển dưới những tràng vỗ tay
- Ru ru (tiếng chim dẽ kêu).
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "crouler". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)