édifier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.di.fje/
Ngoại động từ[sửa]
édifier ngoại động từ /e.di.fje/
- Xây dựng.
- édifier un temple — xây dựng ngôi đền
- édifier une doctrine — xây dựng một học thuyết
- Nêu gương đạo đức, cảm hóa.
- édifier la jeunesse — cảm hóa thanh niên
- (Mỉa mai) Làm sáng tỏ, mở mắt cho.
- Après son dernier discours, nous voilà édifiés — sau bài nói mới đây của ông ta, chúng ta mới mở mắt ra
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "édifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)