édifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.di.fje/

Ngoại động từ[sửa]

édifier ngoại động từ /e.di.fje/

  1. Xây dựng.
    édifier un temple — xây dựng ngôi đền
    édifier une doctrine — xây dựng một học thuyết
  2. Nêu gương đạo đức, cảm hóa.
    édifier la jeunesse — cảm hóa thanh niên
  3. (Mỉa mai) Làm sáng tỏ, mở mắt cho.
    Après son dernier discours, nous voilà édifiés — sau bài nói mới đây của ông ta, chúng ta mới mở mắt ra

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]