édition
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.di.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
édition /e.di.sjɔ̃/ |
éditions /e.di.sjɔ̃/ |
édition gc /e.di.sjɔ̃/
- Sự xuất bản.
- Maison d’édition — nhà xuất bản
- Contrat d’édition — hợp đồng xuất bản
- Nghề xuất bản.
- Sách xuất bản; bản in.
- Lần xuất bản.
- nouvelle édition — (nghĩa bóng) sự lặp lại
Tham khảo
[sửa]- "édition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)