Bước tới nội dung

édition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.di.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
édition
/e.di.sjɔ̃/
éditions
/e.di.sjɔ̃/

édition gc /e.di.sjɔ̃/

  1. Sự xuất bản.
    Maison d’édition — nhà xuất bản
    Contrat d’édition — hợp đồng xuất bản
  2. Nghề xuất bản.
  3. Sách xuất bản; bản in.
  4. Lần xuất bản.
    nouvelle édition — (nghĩa bóng) sự lặp lại

Tham khảo

[sửa]