égaler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ɡa.le/
Ngoại động từ
[sửa]égaler ngoại động từ /e.ɡa.le/
- Bằng ngang với; sánh kịp.
- La recette égale la dépense — thu bằng chi
- Deux plus trois égalent cinq — hai cộng ba bằng năm
- Le talent ne saurait égaler la vertu — tài không thể sánh kịp đức, tài không bằng đức
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm cho bằng nhau.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm cho bằng phẳng.
- égaler un chemin — làm cho con đường bằng phẳng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "égaler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)